Việt
hàng đầu
lãnh đạo
chỉ đạo
hướng dẫn
Anh
leading
Đức
führend
Pháp
leader
führend /a/
có trách nhiệm] lãnh đạo, chỉ đạo, hướng dẫn; dẫn đầu, đi đầu, chủ yểu, chính, then chốt, chủ chót, chủ đạo; die -en những ngưôi lãnh đạo.
[DE] führend
[EN] leading
[FR] leader
[VI] hàng đầu