TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leader

hàng đầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

leader

leading

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leader line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leader

führend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bezugsstrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leader

leader

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les leaders syndicaux

Các lãnh tụ công doàn. -Par ext.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leader /IT-TECH/

[DE] Bezugsstrich

[EN] leader line

[FR] leader

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leader

[DE] führend

[EN] leading

[FR] leader

[VI] hàng đầu

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

leader

leader [lidœR] n. m. (Từ ngữ Anh) 1. Lãnh tụ, thủ lĩnh. Les leaders syndicaux: Các lãnh tụ công doàn. -Par ext. Người cầm đầu một nhóm, một phong trào. 2. Ngưòi dẫn đầu, đội dẫn đầu (trong cuộc thi đấu thể thao). HKHÔNG Máy bay dẫn đuờng. > Sĩ quan chỉ huy (của chiếc máy bay dẫn đứờng). 4. Hiếm Bài xã luận.