leader
leader [lidœR] n. m. (Từ ngữ Anh) 1. Lãnh tụ, thủ lĩnh. Les leaders syndicaux: Các lãnh tụ công doàn. -Par ext. Người cầm đầu một nhóm, một phong trào. 2. Ngưòi dẫn đầu, đội dẫn đầu (trong cuộc thi đấu thể thao). HKHÔNG Máy bay dẫn đuờng. > Sĩ quan chỉ huy (của chiếc máy bay dẫn đứờng). 4. Hiếm Bài xã luận.