anleiteii /(sw. V.; hat)/
chỉ dẫn;
hướng dẫn (unterweisen);
hướng dẫn học sinh trong thực tập. : die Schüler bei der Arbeit anleiten
herausfuhren /(sw. V.; hat)/
hướng dẫn;
dẫn dắt thoát ra [aus + Dat : khỏi điều gì];
giúp ai thoát khỏi khủng hoảng. : jmdn. aus einer Krise herausfuhren
vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chỉ;
hướng dẫn;
chỉ dẫn (cho ai cách làm);
làm mẫu cho ai cái gì : jmdm. etw. vormachen anh ta nắm vững kỹ năng ấy (không cần ai chỉ dẫn nữa). : darin macht ihm niemand etwas vor
anweisen /(st. V.; hat)/
chỉ dẫn;
hướng dẫn;
huấn thị (anleiten);
chỉ dẫn cho học viên thực hiện công việc. : den Lehrling bei der Arbeit anweisen
lotsen /(sw. V.; hat)/
(Verkehrsw ) chỉ đường;
dẫn dắt;
hướng dẫn;
hướng dẫn học sinh băng qua đường. : Schüler über die Straße lotsen
wegweisend /(Adj.)/
chỉ đường;
hướng dẫn;
chỉ hướng (richtungweisend);
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
giáo dục;
dạy bảo;
hướng dẫn (leiten);
giáo dục học sinh một cách nghiêm khắc-, manche Jugendliche lassen sich schwer führen: một vài thanh thiếu niên rất khó dạy. : Schüler streng führen
instruieren /[instru’i:ran] (sw. V.; hat)/
chỉ dẫn;
chỉ thị;
ra lệnh;
hướng dẫn;
leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/
lãnh đạo;
hướng dẫn;
dẫn dắt;
chỉ huy;
trọng tài đã điều khiển trận đấu khá tốt-, eine leitende Stellung: một chức vụ lãnh đạo. : der Schieds richter hat gut geleitet
einweisen /(st. V.; hat)/
chỉ dẫn;
hướng dẫn;
huấn thị;
chỉ giáo;
nữ thư ký được thủ trưỗng hướng dẫn những công việc mới. : die Sekretärin wurde vom Chefin ihre Aufgaben eingewiesen
vorzeichnen /(sw. V.; hat)/
chỉ dẫn;
hướng dẫn;
dự liệu;
vạch sẵn;
vạch trước;
một sự nghiệp dã được vạch sẵn từng bước. : eine streng vor gezeichnete Laufbahn
angeben /(st. V.; hat)/
cho biết;
báo tin;
chỉ dẫn;
hướng dẫn;
thông tin;
cho địa chỉ. : seine Adresse angeben
weisen /(st. V.; hat)/
chỉ dẫn;
chỉ (về) hướng;
chỉ bảo;
hướng dẫn;
chỉ giáo;
vạch rõ;
: mit der Hand auf etw. (Akk.)
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
lãnh đạo;
điều khiển;
chỉ huy;
hướng dẫn;
quản trị;
quản lý;
phụ trách;
điều hành;
dẫn dắt (innehaben);
điều hành một cửa hàng : ein Geschäft führen dẫn một phái đoàn : eine Delegation führen một khách sạn được quản trị tốt. : ein gut geführtes Hotel