anleiteii /(sw. V.; hat)/
chỉ dẫn;
hướng dẫn (unterweisen);
die Schüler bei der Arbeit anleiten : hướng dẫn học sinh trong thực tập.
anleiteii /(sw. V.; hat)/
dạy bảo;
tập cho quen;
die Kinder zur Selbstständigkeit anleiten : dạy cho bọn trễ tính độc lập.