TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anleiteii

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anleiteii

anleiteii

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schüler bei der Arbeit anleiten

hướng dẫn học sinh trong thực tập.

die Kinder zur Selbstständigkeit anleiten

dạy cho bọn trễ tính độc lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anleiteii /(sw. V.; hat)/

chỉ dẫn; hướng dẫn (unterweisen);

die Schüler bei der Arbeit anleiten : hướng dẫn học sinh trong thực tập.

anleiteii /(sw. V.; hat)/

dạy bảo; tập cho quen;

die Kinder zur Selbstständigkeit anleiten : dạy cho bọn trễ tính độc lập.