Việt
trực hệ
hệ tộc hàng dọc
Trực tiếp
thẳng thắn
hướng dẫn
Anh
direct line
direct
Đức
Blutverwandschaft
hệ tộc hàng dọc, trực hệ
Trực tiếp, trực hệ, thẳng thắn, hướng dẫn
Blutverwandschaft f.