TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direct

trực tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thẳng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khiển

 
Tự điển Dầu Khí

định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trực hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẳng thắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Hệ thống đo hành trình trực tiếp

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

tín dụng thư trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

direct

direct

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

straight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

position measuring systems

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

 direct letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

direct

direkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

richten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unmittelbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lenken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Direkt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einweisen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

führen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wegmesssystem

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

direct

directement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direct letter of credit, Letter of credit,Direct /giao thông & vận tải/

tín dụng thư trực tiếp

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssystem,direkt

[EN] position measuring systems, direct

[VI] Hệ thống đo hành trình trực tiếp

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trực

straight, direct

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

direct,directly

[DE] direkt

[EN] direct (adj.), directly (adv.)

[FR] directement

[VI] trực tiếp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

direct

thẳng, trực tiếp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Direct

trực tiếp

Từ điển pháp luật Anh-Việt

direct

(tt) : trực tiếp [L] direct cause - nguyên nhân trực tiếp, duyên cớ tức thời - direct examination - sự tham vắn nhản chứng do dương sự nêu ra - direct evidence - chứng cớ trực tiếp [HC] direct taxation - thuế đánh trưc tiếp.

Từ điển toán học Anh-Việt

direct

trực tiếp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

direct

Trực tiếp, trực hệ, thẳng thắn, hướng dẫn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einweisen

direct

führen

direct

lenken

direct

richten

direct

unmittelbar

direct

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

richten /vt/Đ_TỬ/

[EN] direct

[VI] định hướng (tín hiệu)

unmittelbar /adj/V_THÔNG, KTC_NƯỚC/

[EN] direct

[VI] trực tiếp

lenken /vt/V_THÔNG/

[EN] direct

[VI] định hướng

Direkt- /pref/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, CNSX, FOTO, V_THÔNG, V_TẢI, ÔNMT/

[EN] direct

[VI] trực tiếp

direkt /adj/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, CNSX, FOTO, V_THÔNG, V_TẢI, ÔNMT/

[EN] direct

[VI] trực tiếp

Tự điển Dầu Khí

direct

  • tính từ

    o   trực tiếp, thẳng

  • động từ

    o   điều khiển

    §   direct connection : mối nối trực tiếp

    Sự liên kết giữa động cơ và thiết bị kéo theo, không dùng đến cơ cấu truyền động trực tiếp

    §   direct current : dòng điện một chiều

    §   direct index : danh mục trực tiếp

    Danh mục theo niên đại và theo vần chữ cái của những người chuyển nhượng các hợp đồng cho thuê về dầu và khí

    §   direct line drive : lái theo đường thẳng

    Một mô hình ngập nước trong đó giếng bơm và giếng sản xuất đều trên cùng một đường thẳng theo hướng bắc nam và đông tây

    §   direct offset : khoảng dịch thẳng

    Một giếng hoặc đất cho thuê có vị trí trực tiếp ở phía bắc, đông, nam hoặc tây của một giếng hoặc vùng đất khác

    §   direct operating expenses : chi phí hoạt động trực tiếp

    Chi phí dành cho một dự án nhất định, cho sửa chữa, cho việc bơm hoặc những chi tiêu khác của giếng

    §   direct overhead : tổng chi phí trực tiếp

    Chi phí phản ánh cho toàn bộ chi phí cho công tác quản lý một công ty và không trực tiếp tính vào dự án đặc biệt Loại chi phí này là một phần của chi phí điều hành

    §   direct purchase gas : khí mua trực tiếp

    Khí mua theo phương thức nhận hàng ngày

    §   direct-fired vessel : thùng đốt nóng trực tiếp

    Một loại thùng trong đó chất lỏng tiếp xúc trực tiếp với ống đốt nóng

    §   direct-heated vessel : thùng đốt nóng trực tiếp

    §   direct-indicating viscometer : nhớt kế chỉ trực tiếp

    Dụng cụ dùng mô tơ điện hoặc tay quay để quay các tấm quay nhằm đo độ nhớt biểu kiến, đọ nhớt dẻo, điểm chảy và cường độ keo của các chất lỏng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    direct

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    direct

    direct

    v. to lead; to aim or show the way (“He directed me to the theater.”); ad. straight to something; not through some other person or thing (“The path is direct.”)

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    direct

    trực tiếp

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    direct

    trực tiếp