straight
[streit]
o thẳng, trực tiếp
§ straight hole : giếng khoan thẳng đứng
§ straight kick : giếng nắn thẳng
§ straight pull release : nhả bằng kéo thẳng
§ straight-hole downhole motor : động cơ khoan thẳng
§ straight-hole downhole turbodrill : động cơ khoan thẳng
§ straight-in directional hole : giếng khoan định trước
§ straight-line method of depreciation : phương pháp khấu hao trực tiếp