TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thảng

thảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

thảng

straight

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

thảng

gerade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geradeaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrichtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geradeheraus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

direkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thảng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thảng

thảng hoặc, thảng thốt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thảng

1) gerade (adv), geradeaus (adv); di thảng geradeaus gehen;

2) offen (a), aufrichtig (a), geradeheraus (a); direkt (a); nói thảng offen sagen;

3) thảng một mạch auf einmal, in einem Zug

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

straight

thảng