Việt
thảng
Anh
straight
Đức
gerade
geradeaus
offen
aufrichtig
geradeheraus
direkt
Thảng
thảng hoặc, thảng thốt.
1) gerade (adv), geradeaus (adv); di thảng geradeaus gehen;
2) offen (a), aufrichtig (a), geradeheraus (a); direkt (a); nói thảng offen sagen;
3) thảng một mạch auf einmal, in einem Zug