Việt
thẳng
thẳng thắn
thẳng thừng
Đức
geradeheraus
die Wahrheit gerade sagen
nói thẳng toàn bộ sự thật; ~
geradeheraus /adv/
thẳng, thẳng thắn, thẳng thừng; die Wahrheit gerade sagen nói thẳng toàn bộ sự thật; gerade