TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

geradeaus

straight on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

geradeaus

geradeaus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

geradeaus

tout droit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hat das Fahrzeug bei Kurvenfahrt oder einem Ausweichmanöver untersteuernde Tendenzen (Bild 1), so würde es über die Vorderachse geradeaus geschoben.

Nếu xe có khuynh hướng quay vòng thiếu khi chuyển động trong vòng cua hay khi lách tránh (Hình 1) thì xe bị đẩy qua cầu trước thẳng về phía trước.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

geradeaus

tout droit

geradeaus

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geradeaus

(drive) straight on