TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng chiều

cùng chiều

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trực tiếp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

cùng chiều

Straight

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gleichläufiger Doppelschneckenextruder (Gleichläufer)

Máy đùn trục vít đôi (quay cùng chiều)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gleichstrom- Austauscher

Trao đổi cùng chiều

Gleichsinnig parallel (z. B. die Kraft F1 ist gleichsinnig parallel zur Kraft F2)

Song song cùng chiều (t.d. lực F1 song song cùng chiều với lực F2)

Schaltung im Gleichstrom

Mạch dòng chảy cùng chiều

Beladung und Regeneration in gleicher Fließrichtung

Trao đổi và hoàn nguyên cùng chiều

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Straight

cùng chiều, trực tiếp