TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straight

thẳng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trực tiếp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đoạn thẳng

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đường thẳng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nguyên chất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

thảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Thẳng thắn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trung thực

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

liên tục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cùng chiều

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

gạch tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không cắt ren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ray ghi thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray cơ bản thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

straight

straight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tangent

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

direct

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 Switch rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Stock rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight stock rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

straight

Gerade

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reihenmotor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geradverzahnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glatt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

straight

Alignement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Switch rail,Straight /toán & tin/

ray ghi thẳng

 Switch rail,Straight /giao thông & vận tải/

ray ghi thẳng

 Switch rail,Straight /giao thông & vận tải/

ray ghi thẳng

 Stock rail,Straight, straight stock rail /giao thông & vận tải/

ray cơ bản thẳng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

straight,tangent

[DE] Gerade

[EN] straight; tangent

[FR] alignement

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trực

straight, direct

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Straight,tangent

[EN] Straight; tangent[USA]

[VI] Đoạn thẳng

[FR] Alignement

[VI] Các đoạn tuyến thẳng tiếp tuyến với các đường cong tròn hoặc các đường cong chuyển tiếp.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Straight

Đoạn thẳng

Straight

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geradverzahnt /adj/CT_MÁY/

[EN] straight

[VI] thẳng; nhẵn; không cắt ren

Glatt- /pref/SỨ_TT, GIẤY, VT_THUỶ/

[EN] flush, straight

[VI] ngang bằng, bằng phẳng, thẳng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

straight

gạch tiêu chuẩn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Straight

cùng chiều, trực tiếp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

direkt

straight

gerade

straight

Reihenmotor

straight (-6)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

straight

Thẳng thắn, trung thực

straight

Thẳng, liên tục

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gerade

straight

Tự điển Dầu Khí

straight

[streit]

o   thẳng, trực tiếp

§   straight hole : giếng khoan thẳng đứng

§   straight kick : giếng nắn thẳng

§   straight pull release : nhả bằng kéo thẳng

§   straight-hole downhole motor : động cơ khoan thẳng

§   straight-hole downhole turbodrill : động cơ khoan thẳng

§   straight-in directional hole : giếng khoan định trước

§   straight-line method of depreciation : phương pháp khấu hao trực tiếp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

straight

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

straight

straight

ad. continuing in one direction without turns

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

straight

thảng

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Straight

[DE] Gerade

[EN] Straight

[VI] nguyên chất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

straight

đường thẳng