Việt
Đoạn thẳng
đường thẳng
Anh
line segment
Straight
tangent
intercept
intersegment
interval
length
straight line section
Đức
Strecke
Abschnitt auf Geraden
Teilstrecke
Gerade
Pháp
Alignement
Strecke /['Jtreka], die; -, -n/
(Geom ) đoạn thẳng (giữa hai điểm);
Teilstrecke /die/
đoạn thẳng;
Gerade /die; -n, -n/
(Geom ) đường thẳng; đoạn thẳng;
đoạn thẳng
line segment /toán học/
intercept, intersegment, interval, length
Strecke /f/HÌNH/
[EN] line segment
[VI] đoạn thẳng
Abschnitt auf Geraden /m/HÌNH/
[EN] Straight; tangent[USA]
[VI] Đoạn thẳng
[FR] Alignement
[VI] Các đoạn tuyến thẳng tiếp tuyến với các đường cong tròn hoặc các đường cong chuyển tiếp.