TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 intersegment

đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 intersegment

 intersegment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersegment /y học/

đốt, khúc

intercept, intersegment, interval, length

đoạn thẳng