TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intercept

giao nhau

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

đoạn thẳng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giao điểm

 
Tự điển Dầu Khí

gặp

 
Tự điển Dầu Khí

cắt nhau

 
Tự điển Dầu Khí

Hệ số chặn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tung điểm

 
Từ điển phân tích kinh tế

phân ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_TẢI safety stop sự dừng an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

intercept

intercept

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

y-axis intercept

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

y-intercept

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 interrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersegment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

intercept

abfangen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhenwinkeldifferenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhenwinkelunterschied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Achsabschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

y-Achsabschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

intercept

intercept

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordonnée à l'origine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point d’interpolation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercept, interrupt, intersect

cắt ra

intercept, intersegment, interval, length

đoạn thẳng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfang /m/DHV_TRỤ/

[EN] intercept

[VI] sự chặn, V_TẢI safety stop sự dừng an toàn

Abfangen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] intercept

[VI] sự chặn

Abschnitt /m/HÌNH/

[EN] intercept, segment

[VI] đoạn, phân đoạn

Từ điển toán học Anh-Việt

intercept

cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abfangen

intercept

Từ điển phân tích kinh tế

intercept /toán học/

tung điểm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intercept /SCIENCE/

[DE] Höhenwinkeldifferenz; Höhenwinkelunterschied

[EN] intercept

[FR] intercept

intercept,y-axis intercept,y-intercept /SCIENCE/

[DE] Achsabschnitt; y-Achsabschnitt

[EN] intercept; y-axis intercept; y-intercept

[FR] ordonnée à l' origine; point d’interpolation

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Intercept

Hệ số chặn.

Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP.

Tự điển Dầu Khí

intercept

  • danh từ

    o   giao điểm; đoạn thẳng

  • động từ

    o   gặp, giao nhau, cắt nhau

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    intercept

    To interrupt the course of.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    intercept

    giao nhau

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    intercept

    ngắt, chắn