TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 intersect

giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gặp nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gặp nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuyên qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chuyển giao nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 intersect

 intersect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 athwart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double crossover scissors crossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersect /toán & tin/

giao (nhau)

 intersect

gặp nhau

 intersect

sự gặp nhau

 intersect /toán & tin/

nhân lôgic

 intersect /xây dựng/

cắt qua

 intersect /toán & tin/

phép giao

Là sự tích hợp theo thuật toán Topo của hai tập hợp dữ liệu không gian, giữ lại những thuộc tính chung của các tập hợp đầu vào. Xem thêm identity (phép đồng nhất) và union (phép hợp).

intercept, interrupt, intersect

cắt ra

 crossover, interception, intersect, intersecting, intersection

sự gặp nhau

 athwart, intersect, pass, penetrant, penetrate, penetration

xuyên qua

double crossover scissors crossing, intercept, intercross, intersect, intersecting

đường chuyển giao nhau