intersect /toán & tin/
giao (nhau)
intersect
gặp nhau
intersect
sự gặp nhau
intersect /toán & tin/
nhân lôgic
intersect /xây dựng/
cắt qua
intersect /toán & tin/
phép giao
Là sự tích hợp theo thuật toán Topo của hai tập hợp dữ liệu không gian, giữ lại những thuộc tính chung của các tập hợp đầu vào. Xem thêm identity (phép đồng nhất) và union (phép hợp).
intercept, interrupt, intersect
cắt ra
crossover, interception, intersect, intersecting, intersection
sự gặp nhau
athwart, intersect, pass, penetrant, penetrate, penetration
xuyên qua
double crossover scissors crossing, intercept, intercross, intersect, intersecting
đường chuyển giao nhau