Việt
cắt qua
xuyên qua
Anh
intersect
root face
section
penetrate
Đức
durchdringen
Drei, neun Meter.« In klaren, bestimmten Silben durchschneidet seine Stimme das Dunkel.
Ba, chín mét".Tiếng anh ta rõ ràng từng âm một cắt qua màn đêm.
Three, nine meters.” His voice cuts through the black in clean and certain syllables.
Ba, chín mét”. Tiếng anh ta rõ ràng từng âm một cắt qua màn đêm.
Schnitt durch ein Schallschutzglas
Mặt cắt qua tấm kính cách âm
Die Spanbildung bei allen Schleifverfahren un-terscheidet sich durch die Schneidenanzahl, die Geometrie des Schneidkeils und die Lageder Schneiden zu den Werkstückflächen grundsätzlich von den Fertigungsverfahren mit geometrisch bestimmten Schneiden (Bild 3).
Sự tạo phoi trong tất cả các phương pháp mài khác biệt cơ bản với các phương pháp gia công với lưỡi cắt qua số lượng lưỡi cắt, dạng hình học của lưỡi cắt và vị trí lưỡi cắt đối với bề mặt chi tiết (Hình 3).
durchdringen /vt/XD/
[EN] intersect, penetrate
[VI] cắt qua, xuyên qua
intersect, root face, section
intersect /xây dựng/