TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt qua

cắt qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xuyên qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cắt qua

intersect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 root face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

penetrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cắt qua

durchdringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Drei, neun Meter.« In klaren, bestimmten Silben durchschneidet seine Stimme das Dunkel.

Ba, chín mét".Tiếng anh ta rõ ràng từng âm một cắt qua màn đêm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three, nine meters.” His voice cuts through the black in clean and certain syllables.

Ba, chín mét”. Tiếng anh ta rõ ràng từng âm một cắt qua màn đêm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnitt durch ein Schallschutzglas

Mặt cắt qua tấm kính cách âm

Die Spanbildung bei allen Schleifverfahren un-terscheidet sich durch die Schneidenanzahl, die Geometrie des Schneidkeils und die Lageder Schneiden zu den Werkstückflächen grundsätzlich von den Fertigungsverfahren mit geometrisch bestimmten Schneiden (Bild 3).

Sự tạo phoi trong tất cả các phương pháp mài khác biệt cơ bản với các phương pháp gia công với lưỡi cắt qua số lượng lưỡi cắt, dạng hình học của lưỡi cắt và vị trí lưỡi cắt đối với bề mặt chi tiết (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchdringen /vt/XD/

[EN] intersect, penetrate

[VI] cắt qua, xuyên qua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intersect, root face, section

cắt qua

 intersect /xây dựng/

cắt qua