root face /xây dựng/
gân hàn
root face
sự mài (cùn, tù)
root face /xây dựng/
sự mài (cùn, tù)
root face /cơ khí & công trình/
nếp hàn
intersect, root face, section
cắt qua
quench frequency, rail end batter, root face, slake
tần số dập (tắt)
fillet joint, fillet weld, root face, solder lug, soldering ear, weld collar
gờ hàn