soldering ear /xây dựng/
phần nối hàn
soldering ear
phần nối hàn
soldering ear
dây thiếc để hàn
lug, soldering ear /cơ khí & công trình/
vấu hàn
soldering ear, soldering tag
dây thiếc để hàn
fillet joint, fillet weld, root face, solder lug, soldering ear, weld collar
gờ hàn