lug /ô tô/
mấu khớp (trục)
lug /cơ khí & công trình/
tai (xách)
lug
chốt ngàm
lug /cơ khí & công trình/
chốt ngàm
ear, lug /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tai treo
salt deposit, lug
lớp đọng muối
cam lobe, lug
vấu cam
lug, soldering ear /cơ khí & công trình/
vấu hàn
latch bolt, lug
chốt then (khóa)
knob, lug, stud
núm xoay
gudgeon pin boss, lug /xây dựng/
vấu lồi tại chốt pit tông
post hanger, holder, lug
trục giá treo
cleaning, ease, kill, lug
sự tẩy sạch
ledge, list, lobe, lug
gờ ngăn
gold field, lug, mouth piece
khu mỏ vàng
angle bracket support, cantilever, lug
giá chìa góc
feather, lever, lug, nose
phần nhô
eyelet, lug, pin hole, pore
lỗ nhỏ
loop space, lug, match, nodal
không gian các nút
dental unit, fork, lug, perambulator, serration
đơn vị răng
cam lobe, lug, offset, outshop, recess, setoff, stub
phần lồi của cam
peduncular loop, lug, shackle, snap ring, snare, staple, tab
quai cuống não
fraction moisture, fraction fountain, fractional, fragmental, limb, lug, member
độ ẩm từng phần
overtravel limit, locking device, lug, off-stop stop, snubber, stop, parting stop /xây dựng/
cữ chặn khoảng chạy
Một thanh gỗ hoặc kẽm mỏng phân tách các ô cửa trong một cửa sổ treo kép.