TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ nhỏ

lỗ nhỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái lỗ nhỏ

cái lỗ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

10 rách nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lỗ nhỏ

Pore

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mocropose

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 eyelet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pin hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinholes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗ nhỏ

Pore

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kleines Loch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái lỗ nhỏ

Lochlein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Partikel bleiben hängen und setzen die Poren der Filterwände langsam zu.

Hạt bị giữ lại và dần dần làm kín những lỗ nhỏ của vách lọc.

Besonders der heiße Bremsstaub greift die lackierten Oberflächen an und es entstehen kleine Löcher.

Đặc biệt là bụi phanh nóng ăn vào bề mặt sơn sinh ra những lỗ nhỏ.

Das Höchstmaß der Bohrung ist kleiner oder im Grenzfall gleich dem Mindestmaß der Welle (Bild 3).

Kích thước lớn nhất của lỗ nhỏ hơn, hoặc trong trường hợp giới hạn, bằng kích thước nhỏ nhất của trục (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Porositäten durch ungenügende Füllung

Các lỗ nhỏ do phôi liệu điền vào không đầy

Zur Kühlung der Butzen sind in den Stanzsegmenten häufig kleine Bohrungeneingebracht, über die Luft auf den Butzen geblasen wird.

Các phần của mặt nạdập thường có những lỗ nhỏ để thổi khôngkhí làm nguội lên cuống thừa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pore

bọt, lỗ nhỏ, lỗ rỗ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lochlein /das; -s, -/

cái lỗ nhỏ; 10 rách nhỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eyelet, lug, pin hole, pore

lỗ nhỏ

 pinholes

lỗ nhỏ (khuyết tật trên bề mặt bê tông)

 pinholes /xây dựng/

lỗ nhỏ (khuyết tật trên bề mặt bê tông)

 pinholes /hóa học & vật liệu/

lỗ nhỏ (khuyết tật trên bề mặt bê tông)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lỗ nhỏ

kleines Loch n; có lỗ nhỏ porös (a)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mocropose

lỗ nhỏ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ nhỏ

[DE] Pore

[EN] Pore

[VI] lỗ nhỏ