pore /cơ khí & công trình/
lỗ nhỏ để chất lỏng có thể thấm qua (lõi lọc)
pore
lỗ nhỏ để chất lỏng có thể thấm qua (lõi lọc)
eyelet, lug, pin hole, pore
lỗ nhỏ
cavity wall, interstice, pit, pocket, pore
tường có lỗ rỗng
loose, loose textured, mushy, pore, porous
xốp tháo được
bubble, pepper blister, pinhead, pore, pores, void, void coefficient, voids
lỗ rỗ
toroidal cavity, cell, feed hole, flaw, hollow, interstice, lacuna, loop-hole, opening, pore
lỗ hổng hình xuyến
Trên film hoặc băng từ.
air-void ratio, bled, cavity, cell, degree, degree of porosity, hollowness, interstice, pore, poriness, porosity
độ rỗng