lacuna /hóa học & vật liệu/
chỗ thiếu
lacuna, vacancy /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
chỗ khuyết
deficiency, lack, lacuna
chỗ thiếu
toroidal cavity, cell, feed hole, flaw, hollow, interstice, lacuna, loop-hole, opening, pore
lỗ hổng hình xuyến
Trên film hoặc băng từ.