feed hole
lỗ cấp liệu
feed hole /điện/
lỗ cấp liệu
feed hole
lỗ móc đẩy
feed hole, sprocket hole /xây dựng/
lỗ dẫn
feed hole, sprocket hole
lỗ móc đẩy
feed hole, form stacker /toán & tin/
ngăn tiếp giấy
toroidal cavity, cell, feed hole, flaw, hollow, interstice, lacuna, loop-hole, opening, pore
lỗ hổng hình xuyến
Trên film hoặc băng từ.