sprocket hole /cơ khí & công trình/
lỗ kéo phim
sprocket hole
lỗ kéo phim
sprocket hole
lỗ móc đẩy
sprocket hole
lỗ móc phim
sprocket hole
lỗ răng khuyết
Một loạt các lỗ khuyết trên đường viền cuộn phim điện ảnh hoặc trên mép giấy, được thiết kế phù hợp với bánh răng đưa hình ảnh chuyển động qua các thiết bị như máy chiếu phim.
Any of a series of perforations on the border of a motion-picture film or paper roll, designed to fit into the projections of a sprocket, which moves the material through a device such as a film projector.
feed hole, sprocket hole /xây dựng/
lỗ dẫn
pilot hole, sprocket hole /vật lý/
lỗ dẫn hướng
feed hole, sprocket hole
lỗ móc đẩy
pore size distribution, pore space, solution cavity, sprocket hole, void, void coefficient
phân bố kích thước lỗ hổng