TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sprocket hole

lỗ kéo phim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ móc đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ móc phim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ răng khuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân bố kích thước lỗ hổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sprocket hole

 sprocket hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pore size distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pore space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solution cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprocket hole /cơ khí & công trình/

lỗ kéo phim

 sprocket hole

lỗ kéo phim

 sprocket hole

lỗ móc đẩy

 sprocket hole

lỗ móc phim

 sprocket hole

lỗ răng khuyết

Một loạt các lỗ khuyết trên đường viền cuộn phim điện ảnh hoặc trên mép giấy, được thiết kế phù hợp với bánh răng đưa hình ảnh chuyển động qua các thiết bị như máy chiếu phim.

Any of a series of perforations on the border of a motion-picture film or paper roll, designed to fit into the projections of a sprocket, which moves the material through a device such as a film projector.

 feed hole, sprocket hole /xây dựng/

lỗ dẫn

 pilot hole, sprocket hole /vật lý/

lỗ dẫn hướng

 feed hole, sprocket hole

lỗ móc đẩy

pore size distribution, pore space, solution cavity, sprocket hole, void, void coefficient

phân bố kích thước lỗ hổng