TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ răng khuyết

lỗ răng khuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lỗ răng khuyết

 sprocket hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprocket hole

lỗ răng khuyết

Một loạt các lỗ khuyết trên đường viền cuộn phim điện ảnh hoặc trên mép giấy, được thiết kế phù hợp với bánh răng đưa hình ảnh chuyển động qua các thiết bị như máy chiếu phim.

Any of a series of perforations on the border of a motion-picture film or paper roll, designed to fit into the projections of a sprocket, which moves the material through a device such as a film projector.