pilot hole /xây dựng/
lỗ dẫn hướng
pilot hole
lỗ khoan dẫn hướng
pilot hole /đo lường & điều khiển/
lỗ khoan định hướng
pilot hole
lỗ khoan mồi định hướng
Một lỗ nhỏ đựoc khoan trước một lỗ khoan dùng để đình hướng mũi khoan cho một lỗ lớn hơn.
A small hole drilled prior to a borehole to serve as a guide for the drilling of the larger hole.
pilot hole /cơ khí & công trình/
lỗ mở giếng (khoan)
pilot hole /xây dựng/
lỗ mở giếng (khoan)
pilot hole
lỗ thí điểm để đóng
pilot hole /đo lường & điều khiển/
lỗ thí điểm đinh khoan
pilot hole, sprocket hole /vật lý/
lỗ dẫn hướng
guiding borehole, guiding drill hole, pilot hole
lỗ khoan dẫn hướng