Việt
lỗ dẫn hướng
lỗ kéo phim
lỗ móc phim
Anh
sprocket hole
pilot hole
perforation
Đức
Perforation
Perforationsloch
Perforation /f/FOTO/
[EN] perforation, sprocket hole
[VI] lỗ kéo phim, lỗ dẫn hướng
Perforationsloch /nt/FOTO/
[EN] sprocket hole
[VI] lỗ móc phim, lỗ kéo phim, lỗ dẫn hướng
sprocket hole /xây dựng/
pilot hole /xây dựng/
pilot hole, sprocket hole /vật lý/