Việt
lỗ khoan dẫn hướng
lồ khoan dần hướng
lỗ dẫn hướng
lỗ khoan định hướng
lỗ khoan mồi định hướng
lỗ thí điểm để đóng
lỗ thí điểm đinh khoan
Anh
pilot hole
guide hole
Đức
Aufnahmerohr
Führungsloch
Vorbohrloch
Vorbohrung
Aufnahmebohrung
Pháp
avant-trou
forage de guidage
pilot hole /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Führungsloch; Vorbohrloch; Vorbohrung
[EN] pilot hole
[FR] avant-trou
guide hole,pilot hole /ENG-MECHANICAL/
[DE] Aufnahmebohrung
[EN] guide hole; pilot hole
[FR] forage de guidage
Aufnahmerohr /nt/CT_MÁY/
[VI] lỗ khoan dẫn hướng
lỗ định vị, lỗ dẫn hướng Lỗ định vị là một lỗ nhỏ được khoan hoặc đục trên tấm kim loại, và đường kính của nó nhỏ hơn đường kính bulông hay đinh tán định dùng. Tác dụng của lỗ là bắt chặt tạm thời các tấm kim loại với nhau trước khi tiến hành khoan hoặc tán đinh theo thiết kế.
pilot hole /xây dựng/
['pailət 'houl]
o giếng khoan định hướng
Giếng khoan bằng mũi khoan dẫn hướng có đường kính nhỏ dùng để khởi động giếng lệch.