void coefficient, void coefficient
vết rỗ co
void coefficient /xây dựng/
làm mất giá trị
void coefficient /điện tử & viễn thông/
làm mất hiệu lực
void coefficient
làm mất giá trị
void coefficient
làm mất hiệu lực
void coefficient
vết rỗ co
void coefficient
vết rỗ trống
void coefficient
bị rỗ
void, void coefficient
làm mất giá trị
void, void coefficient
vết rỗ trống
porosity factor, void coefficient /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
hệ số độ rộng
void ratio, void coefficient
tỷ lệ độ rỗng
override, void, void coefficient
làm mất hiệu lực
mortar void ratio, void coefficient
tỷ lệ rỗng của vữa
pipe seam, void, void coefficient
vết rỗ co
shrinkage cavity, void, void coefficient
rỗ co, lõm co
blistered, pitted, void, void coefficient
bị rỗ
porosity ratio, void coefficient, void ratio, voids ratio
hệ số độ rỗng
pore cross, recess, void coefficient, void pockets, voids
tiết diện lỗ rỗng
pore size distribution, pore space, solution cavity, sprocket hole, void, void coefficient
phân bố kích thước lỗ hổng
bubble, pepper blister, pinhead, pore, pores, void, void coefficient, voids
lỗ rỗ