TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 override

làm mất hiệu lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cưỡi qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giành quyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi đè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoắn quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giành được quyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 override

 override

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overriding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overwrite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overwriting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 override /điện tử & viễn thông/

làm mất hiệu lực

 override

làm mất hiệu lực

 override

cưỡi qua

 override

giành quyền

 override /cơ khí & công trình/

ghi đè

 override

sự xoắn quá

 override, overriding /vật lý/

sự giành được quyền

 override, void, void coefficient

làm mất hiệu lực

 override, overwrite, overwriting

ghi đè

Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu khác, do đó sẽ phá hỏng dữ liệu gốc.