override /điện tử & viễn thông/
làm mất hiệu lực
override
làm mất hiệu lực
override
cưỡi qua
override
giành quyền
override /cơ khí & công trình/
ghi đè
override
sự xoắn quá
override, overriding /vật lý/
sự giành được quyền
override, void, void coefficient
làm mất hiệu lực
override, overwrite, overwriting
ghi đè
Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu khác, do đó sẽ phá hỏng dữ liệu gốc.