TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overriding

sự giành quyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng xương gãy gối lên nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xương sọ gối lên nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

động mạch chủ chuyển sang phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giành được quyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ưu tiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overriding

 overriding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 override

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overriding /toán & tin/

sự giành quyền

 overriding

tình trạng xương gãy gối lên nhau

 overriding

xương sọ gối lên nhau (thai nhì)

 overriding /y học/

động mạch chủ chuyển sang phải

 overriding /điện tử & viễn thông/

động mạch chủ chuyển sang phải

 overriding /y học/

động mạch chủ chuyển sang phải

 overriding

sự giành quyền

 overriding /y học/

tình trạng xương gãy gối lên nhau

 overriding /y học/

xương sọ gối lên nhau (thai nhì)

 overriding /y học/

xương sọ gối lên nhau (thai nhì)

 override, overriding /vật lý/

sự giành được quyền

 overriding, priority /toán & tin/

sự ưu tiên