priority
độ quan trọng
priority /toán & tin/
độ quan trọng
priority /toán & tin/
độ ưu tiên
priority
quyền đi trước
priority /xây dựng/
trọng điểm
overriding, priority /toán & tin/
sự ưu tiên
precedence, priority
quyền ưu tiên
interrupt priorities, priority
ưu tiên ngắt
priority, right of way /giao thông & vận tải/
quyền đi trước
absolute advantage, good point, merit, priority
ưu điểm tuyệt đối