TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interrupt priorities

ưu tién ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quyền ưu tiên ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ưu tiên ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

interrupt priorities

interrupt priorities

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupt priority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interrupt priorities

quyền ưu tiên ngắt

interrupt priorities, priority

ưu tiên ngắt

interrupt priorities, interrupt priority /điện tử & viễn thông/

quyền ưu tiên ngắt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

interrupt priorities

ưu tiên ngất Thứ tự quan trọng gán đề chờ những ngắt khác nhau có thề xuất hiện tròng một hệ máy tính.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interrupt priorities

ưu tién ngắt