TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 precedence

độ khẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ưu tiên thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền ưu tiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền đề tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 precedence

 precedence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triangle axiom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precedence /xây dựng/

độ khẩn

 precedence /toán & tin/

ưu tiên thứ tự

Thứ tự mà theo đó chương trình sẽ thực hiện các phép tính trong một công thức. Nói chung, chương trình sẽ thực hiện phép tính lũy thừa (như) bình phương một số trước nhân và chia, sau đó sẽ là cộng trừ.

 precedence, priority

quyền ưu tiên

triangle axiom, precedence /điện tử & viễn thông/

tiền đề tam giác