Reservation /die; -, -en/
(bildungsspr ) quyền ưu tiên;
đặc quyền (Sonderrecht);
recht /das (bildungsspr.)/
quyền ưu tiên;
đặc quyền (Sonderrecht);
Sonderrecht /das/
quyền ưu tiên;
đặc quyền (Privileg);
Präferenz /[prefe'rents], die; -, -en/
(Wirtsch ) đặc quyền;
quyền ưu tiên;
Prä /[pre:], das; -s (bildungsspr.)/
sự ưu tiên;
quyền ưu tiên;
Präzedenz /die; -, -en (bildungsspr.)/
quyền được đi trước;
quyền ưu tiên (Vortritt);
Vorzugsrecht /das (seltener)/
đặc quyền;
quyền ưu tiên;
quyền ưu đãi (Vorrecht);
Vorrang /der; -[e]s/
ưu thế;
quyền ưu tiên;
đặc quyền;
lợi thế;
có lợi thế (hơn ai/điều gì); jmdmJeiner Sache den Vorrang geben: ưu tiên cho ai/việc gì. 2. (bes. ôsterr.) quyền ưu tiên chạy trước (Vorfahrt). : den Vorrang [vor jmdm./etw.J haben
Prioritat /[Priorität], die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) quyền ưu tiên;
sự ưu tiên;
sự xem xét trước;
Vorrangstellung /die; -/
địa vị ưu tiên;
vị thế được ưu đãi;
quyền ưu tiên;
Bevorzugung /die; -, -en/
đặc quyền;
đặc ân;
đặc lợi;
sự ưu đãi;
quyền ưu tiên;