Vortritt /m -(e)s/
sự, địa vị] đứng đầu, quyền ưu tiên (vor D trưóc ai); i -m den Vortritt lassen nhưòng trưdc cho ai; den Vortritt vor j -m haben lấn bưóc ai.
Primat /m, n -(e)s, -e/
địa vị, sự] đứng đầu, ưu tiên, Ưu thế, hơn hẳn.
vorsetzen /vt/
1. đặt ỏ tnlóc; 2. (D) đứng đầu (cơ quan); 3. bưng dọn, đưa thúc ăn, dọn.