Việt
đặt ỏ tnlóc
đứng đầu
bưng dọn
đưa thúc ăn
dọn.
Đức
vorsetzen
vorsetzen /vt/
1. đặt ỏ tnlóc; 2. (D) đứng đầu (cơ quan); 3. bưng dọn, đưa thúc ăn, dọn.