vorsetzen /(sw. V.; hat)/
đặt ở trước;
để phía trước;
vorsetzen /(sw. V.; hat)/
chuyển cho lèn phía trước;
den Schüler vorsetzen : chuyển em học sinh ngồi lên bàn trên.
vorsetzen /(sw. V.; hat)/
ngồi lên phía trước;
vorsetzen /(sw. V.; hat)/
(thức ăn, thức uống) bưng dọn;
đặt lên bàn;
jmdm. etw. vor setzen : dọn cái gì cho ai.
vorsetzen /(sw. V.; hat)/
dự tính;
dự định;
ich habe mir vorgesetzt, mich nicht aufzuregen : tôi đã tự nhử là không được nổi nóng.