herumreichen /vt/
phân phát, phân chia, phân phôi, phát, bưng, dọn, bưng... mòi; herum
forträumen /vt/
dọn dẹp, thu dọn, cắt dọn, dọn; fort
einkramen /vt/
đật... nằm, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, dọn, cát dắu, thu giấu, giấu, cắt.
wegräumen /vt/
1. thu dọn, dọn dẹp, dọn, quét dọn; ỹ-n weg räumen giét ai; thủ tiêu ai; 2. gạt bỏ, thanh toán, khắc phục (điều hiểu lầm...);
auftischen /vt/
1. bưng thức ăn, chia dọn, dọn;
darreichen /(tách được) vt/
cho, bưng dọn, dọn, đưa cho.
vorsetzen /vt/
1. đặt ỏ tnlóc; 2. (D) đứng đầu (cơ quan); 3. bưng dọn, đưa thúc ăn, dọn.