Việt
chuyển chỗ ỏ
dọn nhà
chuyển nhà
di cư
Đức
übersiedeln
nach Hanoi übersiedeln
chuyển vè Hà Nội.
übersiedeln /(übersiedeln) vi (s)/
(übersiedeln) chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, di cư; nach Hanoi übersiedeln chuyển vè Hà Nội.