ZÜgeln /(sw. V.) (Schweiz, mundartl.)/
(ist) chuyển nhà;
chuyển chỗ ở (umziehen);
dislozieren /(sw. V.; hat)/
(Schweiz ) chuyển nhà;
chuyển chỗ ở (umziehen);
Ü /.berỊsie.deln (sw. V.; ist)/
đổi chỗ ở;
dời chỗ ở;
chuyển trụ sở;
dọn nhà;
chuyển nhà;
công ty đã chuyển trụ sở đến đây. : die Firma ist hierher übergesiedelt
wegziehen /(unr. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
chuyển chỗ ở;
dọn nhà;
chuyển nhà (fortziehen);
fortziehen /(unr. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
chuyển chỗ ở;
dọn nhà;
chuyển nhà (wegziehen);