Việt
thắng ngựa
đóng cương
kiềm ché
chế ngự
chinh phục
ngăn chặn
chặn tay
nén
kìm
ghìm
cầm
dằn.
chuyển nhà
chuyển chỗ ở
chuyển đi
chở đi
Đức
zügeln
ZÜgeln /(sw. V.) (Schweiz, mundartl.)/
(ist) chuyển nhà; chuyển chỗ ở (umziehen);
(hat) chuyển đi; chở đi;
zügeln /vt/
1. thắng ngựa, đóng cương; 2. kiềm ché, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặn tay, nén, kìm, ghìm, cầm, dằn.