ZÜgeln /(sw. V.) (Schweiz, mundartl.)/
(hat) chuyển đi;
chở đi;
ferggen /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
chở đi;
gửi đi (abfertigen, fortschaffen, spedieren);
Abtransport /der; -[e]s, -e/
chở đi;
vận chuyển đi;
sự chuyển những người bị thương đi. : der Abtransport der Verwundeten
abfahren /(st V.)/
(hat) chở đi;
vận chuyển đi (bằng xe);
chở rác thải đi. : Müll abfahren
wegbringen /(unr. V.; hat)/
mang đi;
chuyển đi;
chở đi (fortbringen);
Ruderklub /der/
(hat) chèo đi;
lái đi;
chở đi (bằng thuyền chèo);
anh ta chèo chở cái rương qua hồ bển kia. : er ruderte die Kisten Uber den See
abrollenthaodaycapra /(ist) bị tháo, bị xổ ra, bị cuộn ra, được tháo gỡ (sich abwickeln); die Leine rollt ab/
(hat) (Fachspr ) vận chuyển hàng hóa đi;
chở đi (abtransportieren);
chở các thùng bia đi. 6 . (ist) lăn bánh xuất phát, chạy đi : Bierfässer abrollen máy bay lăn bánh chuẩn bị cất cánh : das Flugzeug rollt zum Start ab tàu hỏa vừa khởi hành. : der Zug ist eben abgerollt
fortbringen /(unr. V.; hat)/
mang đi;
chuyển đi;
chở đi (wegbringen);
đem một gói bưu phẩm đến bưu điện. : ein Paket fortbringen
wegfahren /(st. V.)/
(hat) chở đi;
vận chuyển đi;
đưa đi (fortfahren);
fortfahren /(st. V.)/
(hat) chở đi;
vận chuyển đi;
đưa đi (abữansportìeren, wegfahren);
ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi. : er hat den Schrank fortgefahren
wegschaffen /(sw. V.; hat)/
mang đi;
đem đi;
chuyển đi;
chở đi (fortschaffen);
fortschaffen /(sw. V.; hat)/
mang đi;
đem đi;
chuyển đi;
chở đi;
abflauen /(sw. V.; ist)/
(hat) vận chuyển bằng máy bay trong trường hợp khẩn cấp;
chở đi;
những người bị thương : man flog die Verwundeten ab
verfrachten /(sw. V.; hat)/
chuyển đi;
tải đi;
chở đi;
chuyên chở;
vận tải;
vận chuyển;
wegführen /(sw. V.; hat)/
chở đi;
mang đi;
dẫn đi;
đưa đi;
áp giải đi đến nơi khác (fortführen);
fortfiihren /(sw. V.; hat)/
chở đi;
mang đi;
dẫn đi;
đưa đi;
áp giải đi đến nơi khác (wegführen);