TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegbringen

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đổi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục bỏ ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegbringen

wegbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kann die Flecken nicht wegbringen

tôi không thể tẩy sạch những vết bẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbringen /(unr. V.; hat)/

mang đi; chuyển đi; chở đi (fortbringen);

wegbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) xử lý; khắc phục; loại trừ; tẩy sạch;

ich kann die Flecken nicht wegbringen : tôi không thể tẩy sạch những vết bẩn.

wegbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) làm đổi ý; thuyết phục (ai) bỏ ý định (abbringen);