herumkriegen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) thuyết phục (ai);
làm (ai) đổi ý;
cuối cùng thì anh ta cũng thuyết phục được chúng tôi. : schließ lich hat er uns doch herumgekriegt
wegbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) làm đổi ý;
thuyết phục (ai) bỏ ý định (abbringen);
weich /ma.chen (sw. V.; hat)/
làm mềm lòng;
làm đổi ý;
thuyết phục;