Việt
xem herúmbekommen
thuyết phục
làm đổi ý
vượt qua
Đức
herumkriegen
schließ lich hat er uns doch herumgekriegt
cuối cùng thì anh ta cũng thuyết phục được chúng tôi.
herumkriegen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) thuyết phục (ai); làm (ai) đổi ý;
schließ lich hat er uns doch herumgekriegt : cuối cùng thì anh ta cũng thuyết phục được chúng tôi.
(ugs ) vượt qua (một thời gian, một thời kỳ );
xem herúmbekommen; -