TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đổi ý

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đổi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm đổi ý

làm đổi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục bỏ ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mềm lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm đổi ý

herumkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm đổi ý

wegbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließ lich hat er uns doch herumgekriegt

cuối cùng thì anh ta cũng thuyết phục được chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumkriegen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) thuyết phục (ai); làm (ai) đổi ý;

cuối cùng thì anh ta cũng thuyết phục được chúng tôi. : schließ lich hat er uns doch herumgekriegt

wegbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) làm đổi ý; thuyết phục (ai) bỏ ý định (abbringen);

weich /ma.chen (sw. V.; hat)/

làm mềm lòng; làm đổi ý; thuyết phục;