Việt
làm mềm lòng
làm đổi ý
thuyết phục
làm... mềm ra
làm mềm
ngâm
dầm
tẩm ưót
Đức
weich
erweichen
erweichen /vt/
1. làm... mềm ra, làm mềm; 2. làm mềm lòng (động lòng, mủi lòng, xúc động); 3. ngâm, dầm, tẩm ưót;
weich /ma.chen (sw. V.; hat)/
làm mềm lòng; làm đổi ý; thuyết phục;