TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mềm

làm mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ủ mềm sau gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trung bình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dãn bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử cứng nước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ưót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nhược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giâm xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... mềm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm udt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng uót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mềm lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm ưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bỏt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bót .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mòn môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhũn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Aufstand ~ đàn áp cuộc khỏi nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử lý cho mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mịn mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm mềm

soften

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 soften

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mellowing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

softening

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tumbling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

emollient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

work softening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moderate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

làm mềm

enthärten

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erweichen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mildern

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stolpern

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

weich machen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weichmachend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mildernd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufweichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufweichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lockerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämpfung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchweichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflockerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

müdem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entkräften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dämpfen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krispeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

walken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Weichmacher

■ Chất làm mềm

 Weichmacher

 Chất làm mềm

Erweichungstemperaturbereich

Vùng nhiệt độ làm mềm

Entkohlen od. Enthärten

Khử carbon hoặc biến mềm (làm mềm)

:: Erweichungstemperatur und -zeit.

:: Nhiệt độ và thời gian làm mềm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Aufstand dämpfen I

đàn áp cuộc khỏi nghĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krispeln /(sw. V.; hat) (Gerberei)/

làm mềm; xử lý cho mềm (da);

walken /[’valkon] (sw. V.; hat)/

(da) làm mịn mặt; làm mềm; cán mềm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mildernd /a/

được] làm mềm, dãn bót.

enthärten /vt/

làm mềm, làm dịu, khử cứng nước.

aufweichen /I vt/

làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưđt; xói lổ, xói mòn, ưdt dầm. ưót sũng.

Aufweichung /f =, -en/

sự] làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưót.

Lockerung /f =, -en/

1. [sự] xđi, làm tơi, làm mềm; 2. [sự] suy yéu, suy nhược.

Dämpfung I /f =, -en/

hạ giọng; 3. [sự] làm mềm, mềm hóa; 4. [sự] giâm xóc; 5. [sự] kìm chế; xem dämpfen 1

durchweichen /vt/

1. làm mềm, làm... mềm ra; 2. thấm udt, nhúng uót, làm ưót.

erweichen /vt/

1. làm... mềm ra, làm mềm; 2. làm mềm lòng (động lòng, mủi lòng, xúc động); 3. ngâm, dầm, tẩm ưót;

Auflockerung /f =, -en/

1. [sự] xói tơi; 2. [sự] tháo nút, gô; 3. [sự] suy yểu, suy giảm; 4.[sự] làm mềm; 5 [sự] phân tán; 6. [sự] hư đốn, bê tha, trác táng.

müdem /vt/

1. giảm nhẹ, làm mềm, làm nhão, làm nhẹ bỏt, giảm bót, giảm sút; 2. kìm, nén, dằn, ngăn, cầm, làm dịu, làm bót (đau).

entkräften /vt/

1. làm suy yếu, làm kiệt sức, làm kiệt lực, làm kiệt quệ, làm mòn môi, làm mềm, làm nhão, làm nhũn; 2. (luật) hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bô; 3. cải chính.

dämpfen I /vt/

1. giảm bót, rút bót, hạ thắp (lủa, ...); dập tắt, tắt, thổi tắt (lửa...); 2. làm nhỏ đi, làm yếu đi, hạ (giọng); 3. làm mềm, làm nhão, mềm hóa; 4. (kĩ thuật) giảm sóc, giảm chắn, kháu hao; 5. làm giảm (đau); 6. nén, kìm, ghìm, cầm, dằn; 7. den Aufstand dämpfen I đàn áp cuộc khỏi nghĩa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soften

làm mềm, ủ mềm

work softening

làm mềm, ủ mềm sau gia công

moderate

vừa, trung bình, hãm, làm mềm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weich machen /vt/GIẤY/

[EN] soften

[VI] làm mềm

weichmachend /adj/CNSX/

[EN] emollient

[VI] (được) làm mềm

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mildern,Erweichen,Stolpern

[EN] mellowing, softening, tumbling

[VI] làm mềm

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

enthärten

[EN] soften

[VI] làm mềm (nước)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soften

làm mềm