mildernd /a/
được] làm mềm, dãn bót.
enthärten /vt/
làm mềm, làm dịu, khử cứng nước.
aufweichen /I vt/
làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưđt; xói lổ, xói mòn, ưdt dầm. ưót sũng.
Aufweichung /f =, -en/
sự] làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưót.
Lockerung /f =, -en/
1. [sự] xđi, làm tơi, làm mềm; 2. [sự] suy yéu, suy nhược.
Dämpfung I /f =, -en/
hạ giọng; 3. [sự] làm mềm, mềm hóa; 4. [sự] giâm xóc; 5. [sự] kìm chế; xem dämpfen 1
durchweichen /vt/
1. làm mềm, làm... mềm ra; 2. thấm udt, nhúng uót, làm ưót.
erweichen /vt/
1. làm... mềm ra, làm mềm; 2. làm mềm lòng (động lòng, mủi lòng, xúc động); 3. ngâm, dầm, tẩm ưót;
Auflockerung /f =, -en/
1. [sự] xói tơi; 2. [sự] tháo nút, gô; 3. [sự] suy yểu, suy giảm; 4.[sự] làm mềm; 5 [sự] phân tán; 6. [sự] hư đốn, bê tha, trác táng.
müdem /vt/
1. giảm nhẹ, làm mềm, làm nhão, làm nhẹ bỏt, giảm bót, giảm sút; 2. kìm, nén, dằn, ngăn, cầm, làm dịu, làm bót (đau).
entkräften /vt/
1. làm suy yếu, làm kiệt sức, làm kiệt lực, làm kiệt quệ, làm mòn môi, làm mềm, làm nhão, làm nhũn; 2. (luật) hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bô; 3. cải chính.
dämpfen I /vt/
1. giảm bót, rút bót, hạ thắp (lủa, ...); dập tắt, tắt, thổi tắt (lửa...); 2. làm nhỏ đi, làm yếu đi, hạ (giọng); 3. làm mềm, làm nhão, mềm hóa; 4. (kĩ thuật) giảm sóc, giảm chắn, kháu hao; 5. làm giảm (đau); 6. nén, kìm, ghìm, cầm, dằn; 7. den Aufstand dämpfen I đàn áp cuộc khỏi nghĩa.